Skip to content

Từ vựng thị trường chứng khoán bằng tiếng pháp

HomeDome70982Từ vựng thị trường chứng khoán bằng tiếng pháp
17.12.2020

24/3/2014 · Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, Học từ vựng qua bản tin ngắn: NASDAQ là một thị trường chứng khoán khác của Mỹ. Category Từ vựng về lĩnh vực “Chứng khoán Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường. 生命保険証券 [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Bảng động từ trong tiếng Nhật 109940 Lượt xem; Lịch khai giảng tháng 1-2015 108522 Lượt xem Thị trường chứng khoán Tài khoản của tôi Từ vựng; Ngữ pháp; Luyện nghe; Luyện đọc, viết; Đề thi Toeic; Các loại sách; SÁCH TOEFL. Từ vựng; Ngữ pháp; Luyện nghe; Luyện viết; Đề thi Toefl; LUYỆN THI TIẾNG ANH. Sách lớp 1- lớp 5; Sách lớp 6 - lớp 9; Sách lớp 10 - lớp 12 Read Từ vựng tiếng Hàn về chứng khoán from the story Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn by Yang_jihy (YANG JI HYUN) with 328 reads. exo, hoctienghan. 취지서: bản cáo bạch Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực chứng khoán 1.証券保管振替機構 Trung tâm lưu giữ chứng khoán 2.外国為替市場 Thị trường hối đoái 3. 前払うひよう Chi phí trả trước 4.偽造株券 Cổ phiếu g Đào tạo tiếng Nhật trực tuyến qua Skype - Phát triển kỹ năng nghe nói đọc viết tiếng Nhật một cách nhanh nhất, hiệu quả nhất. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về “Chứng khoán” (p2) | Dạy Tiếng Nhật Bản

Tin tức và dữ liệu kinh tế, tài chính, chứng khoán Việt Nam, Lào, Campuchia và quốc tế.

24 Tháng Mười Hai 2015 Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định Kinh nghiệm học tiếng Hàn. Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. 10 주가 지수 chỉ số thị trường chứng khoán Bằng cấp - Thi cử · Giải trí. 12 Tháng Năm 2018 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thị trường tài chính sẽ giúp cho các bạn cập các 49, Stock market\ Equity market, Thị trường chứng khoán. 3 Tháng 2 2015 Từ vựng về thị trường chứng khoán. Từ khóa: trung tam tieng han, du học hàn quốc, học tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn, ngữ pháp tiếng hàn. Bảng từ vựng về Dịch viêm phổi Coronavirus/ Covid-19 Les cas mortels : những trường hợp tử vong Les marchés boursiers: thị trường chứng khoán. 24 Tháng Mười Hai 2015 Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định Kinh nghiệm học tiếng Hàn. Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. 10 주가 지수 chỉ số thị trường chứng khoán Bằng cấp - Thi cử · Giải trí.

投资组合 Tóuzī zǔhé tổ hợp (chứng khoán) đầu tư 证券投资资本 Zhèngquàn tóuzī zīběn vốn đầu tư chứng khoán học từ vựng tiếng trung theo chủ đề cùng Trung tâm tiếng trung Việt - Trung nhé các bạn.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán Posted by Yêu Tiếng Trung On Tháng Sáu 14, 2015 0 Comment Có ai quan tâm về sàn giao dịch chứng khoán không nhỉ? nếu quan tâm thì đừng bỏ qua bài hoc tieng Trung vơi chủ điểm từ vựng tiếng Trung về chứng khoán của bài hôm nay nhé! 1 しょうけんほかんふりかえきこう 証券保管振替機構 Trung tâm lưu giữ chứng khoán 2 がいこくかわせいちば 外国為替市場 Thị trường hối đoái nước ngoài 3 まえばらい 前払い費用 Chi phí trả trước 4 きぞうかぶけん 偽造株券 Cổ phiếu giả 5 よきんいちば 預金市場 Thị trường nợ 6 ゆうせんぶ Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu. Thị trường chứng khoán luôn biến động thay đổi, nhưng cũng chính là sức mạnh của cổ phiếu, các công ty có uy tín luôn có sự ổn định cao, tăng trưởng ổn định và có xuống nhẹ theo chu kì, còn các công ty không có thực lực thực sự thì thường có động 101. 不動産担保証券Chứng khoán đảm bảo bằng bất động sản 102. 売買報告書..Chứng từ giao dịch 103. 資産担保証券..Chứng khoán đảm bảo tài sản 104. 金融市場手段..Công cụ thị trường tiền 105. 流通市場.Thị trường thứ cấp 106. Đừng lo lắng, cùng học Từ vựng chủ đề Chứng khoán và Cổ phiếu cùng Tiếng Trung Toàn Diện nhé! Thị trường chứng khoán. cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời.

19 Tháng Mười Một 2019 Khi làm việc trong môi trường quốc tế, các mẫu hợp đồng tiếng Anh thương Stock market: thị trường chứng khoán; Transaction: thương vụ, giao dịch ban of law: điều cấm của pháp luật; the notary public: công chứng viên 

TỪ VỰNG VỀ CHỨNG KHOÁN ***** 1.证券交易所 Zhèngquàn jiāoyì suǒ Sở giao dịch chứng khoán. 2.证券的卖空 Zhèngquàn de màikōng bán khống chứng khoán 3.交易台 Jiāoyìtái bàn giao dịch 4.商情报告单 Shāngqíngbàogàodān bản tin thị trường Học từ vựng tiếng Hàn Quốc Online bao gồm hình ảnh, Chủ đề thị trường chứng khoán. 12. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 1. 13. Tên của một số loại cây cỏ thực vật bằng tiếng hàn quốc. 6.

Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu. Thị trường chứng khoán luôn biến động thay đổi, nhưng cũng chính là sức mạnh của cổ phiếu, các công ty có uy tín luôn có sự ổn định cao, tăng trưởng ổn định và có xuống nhẹ theo chu kì, còn các công ty không có thực lực thực sự thì thường có động

流通证券chứng khoán lưu thông滞价证券chứng khoán bán chậm优先证券chứng khoán ưu tiên合法证券chứng khoán hợp pháp金边证券chứng khoán viền vàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .证券基价giá cố định cơ bản của chứng khoán 证券投机đầu cơ chứng khoán