Skip to content

Tỷ giá tiền tệ pak rupee saudi riyal

HomeDome70982Tỷ giá tiền tệ pak rupee saudi riyal
15.01.2021

8 Tháng Năm 2012 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 5 năm 2012 được thực hiện theo phụ lục đính kèm PAKISTAN RUPEE. 31. PKR. 229. ARGENTINA. ARGENTINE PESO. 32 HONG KONG DOLLAR. Danh sách đầy đủ tất cả các loại Tiền điện tử có trên Investing.com. Xem vốn thị trường, khối lượng, giá mới nhất và % thay đổi cho mỗi loại Tiền điện tử. 2020-02-28 · Tỷ giá hối đoái Rupee của Pakistan ngày nay với tỷ giá tiền tệ Rupee của Pakistan, các tin tức và dịch vụ như chuyển tiền bằng tiền PKR rẻ tiền. Xem tỷ giá tiền tệ thị trường mở ở Pakistan. Xem tỉ giá thị trường mở của Pak Rupee (PKR) bằng các đơn vị tiền tệ khác Get free live currency rates, tools, and analysis using the most accurate data. Other services include XE Money Transfer, XE Datafeed, and more!

4 Tháng 2 2020 Tỷ giá hạch toán giữa VND với các đồng ngoại tệ như sau: Với Euro là 25.456 đồng/EUR; với Bảng Anh là 30.480 đồng/GBP; với Yên Nhật là 

11 May 2020 Convert 1 Saudi Arabian Riyal to Pakistani Rupee. Get live exchange rates, historical rates & charts for SAR to PKR with XE's free currency  15 Tháng Năm 2020 Lịch sử tỷ giá từ đô la Mỹ (USD) sang riyal Saudi (SAR) cho ngày 15 Tháng Năm, 2020. Tỷ giá tiền tệ thế giới và lịch sử tỷ giá tiền tệ. Chuyển đổi tiền tệ, đồ thị mới nhất và hơn nữa. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, SAR. USD, 1, 1.11050  Nguồn, Saudi Arabian Monetary Agency, Jan 2014 est. Riyal (tiếng Ả Rập: ريال‎ riyāl); là đơn vị tiền tệ của Ả Rập Xê Út. Nó được viết tắt là ر. trì thậm chí cả khi riyal sau đó bị giảm giá trị, về lượng bạc, đến rupee Ấn Độ vào năm 1935. Trong thực tế, nó cố định ở tỷ giá 1 USD = 3,75 riyal, tức 1 riyal = 0,266667 USD. Tương tự, nếu một đồng tiền được định giá lại, ký tự cuối của mã tiền tệ sẽ được đổi để phân biệt nó với đồng tiền cũ. Mauritanie không sử dụng tỷ lệ thập phân , đặt 1 ouguiya (UM) = 5 khoums, Những tiền tệ siêu quốc gia, như dollar Đông Caribbean, france CFP, franc CFA PKR, 586, 2, Rupee Pakistan · Pakistan. Omani RialOMR. P. Pakistan RupeePKR. Palladium (oz.) Saudi RiyalSAR. Serbian DinarRSD. Serbian Omani RialOMR. P. Pakistan RupeePKR. Palladium 

Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, SAR. USD, 1, 1.11050 

tiền tệ trên thế giới. Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ cùng với công cụ tính toán tiền tệ này. PHP - Philippine Peso, PKR - Pakistan Rupee. PLN - Polish SBD - Solomon Islands Dollar, SCR - Seychelles Rupee. SDG - Sudanese  Khám phá các chi tiết của ngoại hối, giao dịch tiền tệ, cặp tỷ giá, giờ thị trường forex, cơ bản về giao dịch forex, tín hiệu giao dịch và nhiều hơn nữa. | FXTM  Bạch kim tại chỗ và paladi tại chỗ. Chỉ số đồng đô la Mỹ. Giá dầu thô WTI. Tất cả các tỷ giá ngoại tệ lớn. 8 Tháng Năm 2012 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 5 năm 2012 được thực hiện theo phụ lục đính kèm PAKISTAN RUPEE. 31. PKR. 229. ARGENTINA. ARGENTINE PESO. 32 HONG KONG DOLLAR.

Issuu is a digital publishing platform that makes it simple to publish magazines, catalogs, newspapers, books, and more online. Easily share your publications and get them in front of Issuu’s

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ. Máy tính để chuyển đổi tiền trong Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Việt Nam Đồng ( VND) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. 11 May 2020 Convert 1 Saudi Arabian Riyal to Pakistani Rupee. Get live exchange rates, historical rates & charts for SAR to PKR with XE's free currency  15 Tháng Năm 2020 Lịch sử tỷ giá từ đô la Mỹ (USD) sang riyal Saudi (SAR) cho ngày 15 Tháng Năm, 2020. Tỷ giá tiền tệ thế giới và lịch sử tỷ giá tiền tệ. Chuyển đổi tiền tệ, đồ thị mới nhất và hơn nữa. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, SAR. USD, 1, 1.11050  Nguồn, Saudi Arabian Monetary Agency, Jan 2014 est. Riyal (tiếng Ả Rập: ريال‎ riyāl); là đơn vị tiền tệ của Ả Rập Xê Út. Nó được viết tắt là ر. trì thậm chí cả khi riyal sau đó bị giảm giá trị, về lượng bạc, đến rupee Ấn Độ vào năm 1935. Trong thực tế, nó cố định ở tỷ giá 1 USD = 3,75 riyal, tức 1 riyal = 0,266667 USD.

Omani RialOMR. P. Pakistan RupeePKR. Palladium (oz.) Saudi RiyalSAR. Serbian DinarRSD. Serbian Omani RialOMR. P. Pakistan RupeePKR. Palladium 

8 Tháng Năm 2012 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 5 năm 2012 được thực hiện theo phụ lục đính kèm PAKISTAN RUPEE. 31. PKR. 229. ARGENTINA. ARGENTINE PESO. 32 HONG KONG DOLLAR. Danh sách đầy đủ tất cả các loại Tiền điện tử có trên Investing.com. Xem vốn thị trường, khối lượng, giá mới nhất và % thay đổi cho mỗi loại Tiền điện tử. 2020-02-28 · Tỷ giá hối đoái Rupee của Pakistan ngày nay với tỷ giá tiền tệ Rupee của Pakistan, các tin tức và dịch vụ như chuyển tiền bằng tiền PKR rẻ tiền. Xem tỷ giá tiền tệ thị trường mở ở Pakistan. Xem tỉ giá thị trường mở của Pak Rupee (PKR) bằng các đơn vị tiền tệ khác Get free live currency rates, tools, and analysis using the most accurate data. Other services include XE Money Transfer, XE Datafeed, and more!